Kiến thức cơ bản và cấu trúc của dây và cáp

giới thiệu: Là một phần quan trọng trong truyền tải điện và thông tin liên lạc, dây và cáp rất cần thiết để tìm hiểu và hiểu những kiến ​​thức cơ bản về dây và cáp.Bài viết này sẽ bắt đầu từ khái niệm cơ bản về dây dẫn, sự khác biệt giữa dây dẫn và cáp điện và giới thiệu sơ lược về cấu tạo, yêu cầu của dây đồng, vỏ và vỏ cách điện, định nghĩa màu sắc của dây dẫn, phân loại dây dẫn, ý nghĩa của các loại dây dẫn. in trên dây, máy đo dây và tải trọng tương ứng Tìm hiểu những điều cơ bản về dây và cáp về dòng chảy, kiểm tra, thử nghiệm và tiêu chuẩn.

1. Khái niệm cơ bản về dây dẫn: Dây dẫn là vật dẫn dùng để truyền tải dòng điện và thường được làm bằng vật liệu kim loại như đồng hoặc nhôm.Nó thường bao gồm một dây dẫn trung tâm, được bọc trong lớp cách điện để ngăn dòng điện rò rỉ và tiếp xúc trực tiếp với các vật thể khác.Vỏ bọc bên ngoài được sử dụng để bảo vệ lớp cách điện khỏi tác hại vật lý và hóa học bên ngoài.

Giới thiệu chi tiết: Dây dẫn trung tâm của dây có thể là dây dẫn rắn (chẳng hạn như dây đồng đặc) hoặc dây dẫn bị mắc kẹt (chẳng hạn như dây đồng bị mắc kẹt).Dây dẫn rắn phù hợp với mạch tần số thấp và khoảng cách truyền ngắn hơn, trong khi dây dẫn bện phù hợp với mạch tần số cao và khoảng cách truyền xa.Vật liệu của lớp cách điện có thể được lựa chọn theo các yêu cầu cụ thể, chẳng hạn như polyvinyl clorua (PVC), polyetylen (PE) hoặc polyetylen liên kết ngang (XLPE).

das6

2. Phân biệt và cấu tạo dây điện và cáp điện:

2.1 Phân biệt: Dây thường là một lõi chỉ có một ruột dẫn ở giữa và có lớp cách điện.Cáp bao gồm các dây nhiều lõi, mỗi lõi dây có lớp cách điện riêng, cũng như lớp cách điện tổng thể và vỏ bọc bên ngoài.

Giới thiệu chi tiết: Cáp vừa có chức năng vừa phức tạp, phù hợp cho truyền dẫn đa lõi và truyền tải điện năng đường dài.Cấu trúc của cáp không chỉ bao gồm dây dẫn trung tâm và lớp cách điện, mà còn có chất độn, lớp che chắn, vỏ cách điện và vỏ bọc bên ngoài.Chất độn được sử dụng để duy trì khoảng cách ổn định giữa các lõi dây.Lớp che chắn được sử dụng để cách ly nhiễu giữa các dây lõi.Vỏ cách điện được sử dụng để bảo vệ lớp cách nhiệt tổng thể, trong khi lớp vỏ bên ngoài được sử dụng để bảo vệ lớp cách nhiệt khỏi tác hại vật lý và hóa học bên ngoài.

3. Yêu cầu đối với dây đồng: Là vật liệu dẫn điện thường được sử dụng, dây đồng yêu cầu độ dẫn điện cao.Ngoài tính dẫn điện, dây đồng còn phải có tính dẫn nhiệt, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn tốt.

Giới thiệu chi tiết: Là vật liệu dẫn điện, đồng có điện trở thấp, dẫn điện cao và dẫn nhiệt tốt.Dây đồng có độ tinh khiết cao có thể cung cấp độ dẫn điện tốt hơn.Ngoài ra, đồng cần phải có đủ độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của dây.

das4

4. Vỏ và áo cách điện: Lớp cách điện dùng để ngăn dòng điện rò rỉ và tiếp xúc trực tiếp với các vật khác.Vật liệu cách nhiệt thường được sử dụng là polyvinyl clorua (PVC), polyetylen (PE) và polyetylen liên kết ngang (XLPE).Lớp vỏ bên ngoài được sử dụng để bảo vệ lớp cách điện khỏi tác hại vật lý và hóa học bên ngoài, vật liệu thường được sử dụng là polyvinyl clorua (PVC) hoặc polyetylen (PE).

Giới thiệu chi tiết: Lớp cách điện là một phần quan trọng trong cách điện và bảo vệ dây và cáp.Các vật liệu cách nhiệt khác nhau có các yêu cầu khác nhau cho các tình huống ứng dụng khác nhau.Ví dụ, vật liệu cách nhiệt polyvinyl clorua (PVC) có đặc tính cách điện và kháng hóa chất tốt và phù hợp để truyền tải điện trong nhà và các tòa nhà thương mại.Lớp cách điện polyetylen (PE) có khả năng chống lạnh tốt và được sử dụng rộng rãi trong truyền tải điện ngoài trời.Lớp cách điện polyetylen (XLPE) liên kết ngang có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt hơn và phù hợp để truyền tải điện trong môi trường nhiệt độ cao.

5. Định nghĩa về màu sắc của dây: Trong dây và cáp, các dây có màu khác nhau thể hiện mục đích sử dụng và cấp điện áp khác nhau.Ví dụ: trong tiêu chuẩn của Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC), màu xanh dương tượng trưng cho dây trung tính, màu vàng lục tượng trưng cho dây nối đất và màu đỏ hoặc nâu tượng trưng cho dây pha.

Giới thiệu chi tiết: Định nghĩa màu sắc của dây về cơ bản là nhất quán trên toàn thế giới và được sử dụng để phân biệt các mạch và chức năng khác nhau.Ví dụ, màu xanh lam thường biểu thị dây trung tính, đường dẫn cho dòng điện trở lại.Màu vàng-xanh lá cây thường biểu thị dây nối đất, được sử dụng để dẫn dòng điện một cách an toàn.Màu đỏ hoặc nâu thường được dùng làm dây pha, chịu trách nhiệm mang dòng điện.Các quốc gia và khu vực khác nhau có thể có những khác biệt nhỏ, vì vậy bạn cần hiểu các tiêu chuẩn và quy định của địa phương.

das3

6. Phân loại dây thanh: Dây có thể được phân loại theo đặc tính điện, vật liệu cách điện, đặc tính chống cháy, v.v. Các cách phân loại phổ biến bao gồm cáp hạ thế (chịu được điện áp dưới 1000V), cáp trung thế và cao thế, cáp chống cháy, v.v. .

Giới thiệu chi tiết: Việc phân loại dây dựa trên các đặc tính và yêu cầu ứng dụng khác nhau.Cáp hạ thế thích hợp cho các tòa nhà gia đình và thương mại, và thường chịu được điện áp dưới 1000V.Cáp trung thế và cao thế phù hợp với đường dây tải điện, dải điện áp chịu đựng thường từ 1kV đến 500kV.Cáp chống cháy có đặc tính chống cháy tốt và ngăn lửa lan rộng.

7. ý nghĩa của in dây: Việc in trên dây là để xác định thông tin cụ thể của dây, chẳng hạn như nhà sản xuất, kiểu máy, thông số kỹ thuật, mức điện áp, v.v. Thông tin này rất quan trọng để lắp đặt, sử dụng và bảo trì cáp đúng cách .

Giới thiệu chi tiết: Chữ in trên dây là dấu do nhà sản xuất thêm vào trong quá trình sản xuất để theo dõi và xác nhận thông tin cụ thể của dây.Thông qua in ấn, người dùng có thể xác định chất lượng, thông số kỹ thuật và môi trường áp dụng của dây.Ví dụ: tên và thông tin liên hệ của nhà sản xuất có thể giúp người dùng về dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật.

8. Máy đo dây và độ khuếch đại tương ứng: Máy đo dây đề cập đến thông số kỹ thuật và đường kính của dây.Các dây có thông số kỹ thuật khác nhau có khả năng chịu tải khác nhau và khả năng chịu tải tương ứng, cần được lựa chọn theo nhu cầu cụ thể.

Giới thiệu chi tiết: Máy đo dây thường được biểu thị bằng một tiêu chuẩn, chẳng hạn như thông số kỹ thuật AWG (Máy đo dây của Mỹ), thông số kỹ thuật milimét vuông (mm²).Các dây có thông số kỹ thuật khác nhau có diện tích mặt cắt ngang và độ dẫn điện khác nhau, do đó khả năng mang dòng điện tương ứng cũng sẽ khác nhau.Theo tải hiện tại và chiều dài của dây, có thể chọn máy đo dây thích hợp để đảm bảo hoạt động an toàn của dây.

das5

9. kiểm tra, thử nghiệm, mô tả tiêu chuẩn: Để đảm bảo dây đáp ứng các yêu cầu về độ an toàn và độ tin cậy, dây cần phải trải qua quá trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt.Thông thường, việc sản xuất và sử dụng thanh dây cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế có liên quan, chẳng hạn như tiêu chuẩn IEC, GB và các tiêu chuẩn khác.

Giới thiệu chi tiết: Kiểm soát chất lượng dây yêu cầu kiểm tra và thử nghiệm.Ví dụ, các khía cạnh như điện trở của dây dẫn, độ bền cách điện, độ bền của lớp cách điện và độ bền kéo của vật liệu dẫn điện cần được kiểm tra.Ngoài ra, nhà sản xuất và người dùng cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, chẳng hạn như IEC, GB, v.v., để đảm bảo rằng dây đáp ứng các yêu cầu an toàn và thông số kỹ thuật có liên quan.

kết luận: Kiến thức cơ bản về dây và cáp là cần thiết để sử dụng và bảo dưỡng dây và cáp đúng cách.Bằng cách hiểu các khái niệm cơ bản về dây dẫn, sự khác biệt giữa dây và cáp, yêu cầu của dây đồng, vỏ cách điện và áo khoác, định nghĩa về màu dây, giới thiệu phân loại dây, ý nghĩa của chữ in dây, thước đo dây và dòng điện tương ứng năng lực và kiểm tra, Với kiến ​​thức về kiểm tra và tiêu chuẩn, chúng ta có thể hiểu và áp dụng dây và cáp tốt hơn.Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn đọc và nâng cao kiến ​​thức chuyên môn về dây và cáp điện.


Thời gian đăng: 17-07-2023